/
www
/
wwwroot
/
alo88.autos
/
wp-content
/
languages
/
Upload File
HOME
# Translation of WordPress - 6.6.x - Development - Administration - Network Admin in Vietnamese # This file is distributed under the same license as the WordPress - 6.6.x - Development - Administration - Network Admin package. msgid "" msgstr "" "PO-Revision-Date: 2024-07-16 07:16:37+0000\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: GlotPress/4.0.1\n" "Language: vi_VN\n" "Project-Id-Version: WordPress - 6.6.x - Development - Administration - Network Admin\n" #: wp-admin/network/upgrade.php:32 msgid "<a href=\"https://developer.wordpress.org/advanced-administration/multisite/admin/#network-admin-updates-screen\">Documentation on Upgrade Network</a>" msgstr "<a href=\"https://developer.wordpress.org/advanced-administration/multisite/admin/#network-admin-updates-screen\">Tài liệu về cập nhật mạng</a>" #: wp-admin/network/sites.php:124 msgid "Deleting a site is a permanent action that cannot be undone. This will delete the entire site and its uploads directory." msgstr "Xóa trang web là một hành động vĩnh viễn không thể hoàn tác. Điều này sẽ xóa toàn bộ trang web và thư mục tải lên của nó." #: wp-admin/network/sites.php:121 msgid "Delete this site permanently" msgstr "Xóa trang web này vĩnh viễn" #: wp-admin/network/sites.php:38 msgid "Visit to go to the front-end of the live site." msgstr "Truy cập để đi đến phần đầu của trang web trực tiếp." #: wp-admin/network/settings.php:64 msgid "<a href=\"https://developer.wordpress.org/advanced-administration/multisite/admin/settings/\">Documentation on Network Settings</a>" msgstr "<a href=\"https://developer.wordpress.org/advanced-administration/multisite/admin/settings/\">Tài liệu về Cài đặt mạng</a>" #: wp-admin/network/index.php:56 msgid "<a href=\"https://developer.wordpress.org/advanced-administration/multisite/admin/\">Documentation on the Network Admin</a>" msgstr "<a href=\"https://developer.wordpress.org/advanced-administration/multisite/admin/\">Tài liệu về quản trị mạng</a>" #: wp-admin/network.php:68 wp-admin/network.php:81 msgid "<a href=\"https://developer.wordpress.org/advanced-administration/multisite/create-network/\">Documentation on Creating a Network</a>" msgstr "<a href=\"https://developer.wordpress.org/advanced-administration/multisite/create-network/\">Tài liệu về tạo mạng</a>" #: wp-admin/includes/network.php:680 msgid "https://developer.wordpress.org/advanced-administration/server/web-server/nginx/" msgstr "https://developer.wordpress.org/advanced-administration/server/web-server/nginx/" #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:759 msgctxt "site" msgid "Activate" msgstr "Kích hoạt" #: wp-admin/network/site-new.php:87 msgid "Missing site title." msgstr "Thiếu tiêu đề trang web." #: wp-admin/includes/class-wp-ms-users-list-table.php:218 msgid "Table ordered by User Registered Date." msgstr "Bảng được sắp xếp theo ngày đăng ký của người dùng." #: wp-admin/includes/class-wp-ms-themes-list-table.php:348 msgid "Table ordered by Theme Name." msgstr "Bảng được sắp xếp theo tên chủ đề." #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:404 msgid "Table ordered by Site Registered Date." msgstr "Bảng được sắp xếp theo ngày đăng ký của trang web." #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:403 msgid "Table ordered by Last Updated." msgstr "Bảng được sắp xếp theo lần cập nhật cuối cùng." #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:398 msgid "Table ordered by Site Path." msgstr "Bảng được sắp xếp theo đường dẫn của trang web." #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:395 msgid "Table ordered by Site Domain Name." msgstr "Bảng được sắp xếp theo tên miền của trang web." #: wp-admin/includes/network.php:588 msgid "Network configuration authentication keys" msgstr "Các mã khóa xác thực cấu hình mạng" #. translators: %s: File name (wp-config.php, .htaccess or web.config). #: wp-admin/includes/network.php:525 wp-admin/includes/network.php:664 #: wp-admin/includes/network.php:726 msgid "Network configuration rules for %s" msgstr "Các quy tắc cấu hình mạng trong file %s" #: wp-admin/network/upgrade.php:141 msgid "WordPress has been updated! Next and final step is to individually upgrade the sites in your network." msgstr "WordPress đã được cập nhật! Tiếp theo, bạn cần cập nhật các trang web trong mạng của bạn." #: wp-admin/network/site-new.php:40 msgid "Cannot create an empty site." msgstr "Không thể tạo 1 trang web trống" #. translators: %s: wp-config.php #: wp-admin/includes/network.php:496 msgid "You should back up your existing %s file." msgstr "Bạn phải sao lưu file %s hiện tại" #. translators: 1: wp-config.php, 2: .htaccess #. translators: 1: wp-config.php, 2: web.config #: wp-admin/includes/network.php:482 wp-admin/includes/network.php:489 msgid "You should back up your existing %1$s and %2$s files." msgstr "Bạn phải sao lưu các file %1$s và %2$s hiện tại" #. translators: %s: Theme name. #: wp-admin/includes/class-wp-ms-themes-list-table.php:735 msgid "Visit theme site for %s" msgstr "Truy cập trang web của %s" #. translators: %s: Theme name. #: wp-admin/includes/class-wp-ms-themes-list-table.php:748 msgid "Child theme of %s" msgstr "Giao diện con của %s" #: wp-admin/network/site-info.php:199 msgctxt "site" msgid "Public" msgstr "Công khai " #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:297 msgctxt "site" msgid "Not spam" msgstr "Không phải spam" #. translators: %s: Number of themes. #: wp-admin/network/themes.php:438 msgid "%s theme will no longer be auto-updated." msgid_plural "%s themes will no longer be auto-updated." msgstr[0] "Giao diện %s sẽ không còn tự động cập nhật." #. translators: %s: Number of themes. #: wp-admin/network/themes.php:427 msgid "%s theme will be auto-updated." msgid_plural "%s themes will be auto-updated." msgstr[0] "Giao diện %s sẽ được tự động cập nhật." #: wp-admin/network/themes.php:240 msgid "Sorry, you are not allowed to change themes automatic update settings." msgstr "Xin lỗi, bạn không được phép thay đổi cài đặt việc tự động cập nhật giao diện." #: wp-admin/includes/class-wp-ms-themes-list-table.php:322 msgid "No themes are currently available." msgstr "Không có giao diện nào hiện đang có sẵn." #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:503 #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:528 #: wp-admin/includes/class-wp-ms-users-list-table.php:346 msgid "Y/m/d g:i:s a" msgstr "d/m/Y g:i:s a" #. translators: %s: Documentation URL. #: wp-admin/includes/network.php:679 msgid "It seems your network is running with Nginx web server. <a href=\"%s\">Learn more about further configuration</a>." msgstr "Có vẻ như trang mạng của bạn đang chạy trên máy chủ Nginx. <a href=\"%s\">Tìm hiểu thêm về các cấu hình khác</a>." #. translators: %s: Number of sites. #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:258 msgid "Deleted <span class=\"count\">(%s)</span>" msgid_plural "Deleted <span class=\"count\">(%s)</span>" msgstr[0] "Đã xóa <span class=\"count\">(%s)</span>" #. translators: %s: Number of sites. #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:251 msgctxt "sites" msgid "Spam <span class=\"count\">(%s)</span>" msgid_plural "Spam <span class=\"count\">(%s)</span>" msgstr[0] "Spam <span class=\"count\">(%s)</span>" #. translators: %s: Number of sites. #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:245 msgid "Mature <span class=\"count\">(%s)</span>" msgid_plural "Mature <span class=\"count\">(%s)</span>" msgstr[0] "Đang hoạt động <span class=\"count\">(%s)</span>" #. translators: %s: Number of sites. #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:239 msgid "Archived <span class=\"count\">(%s)</span>" msgid_plural "Archived <span class=\"count\">(%s)</span>" msgstr[0] "Lưu trữ <span class=\"count\">(%s)</span>" #. translators: %s: Number of sites. #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:233 msgid "Public <span class=\"count\">(%s)</span>" msgid_plural "Public <span class=\"count\">(%s)</span>" msgstr[0] "Đã công bố <span class=\"count\">(%s)</span>" #. translators: %s: Number of sites. #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:226 msgctxt "sites" msgid "All <span class=\"count\">(%s)</span>" msgid_plural "All <span class=\"count\">(%s)</span>" msgstr[0] "Tất cả <span class=\"count\">(%s)</span>" #. translators: %s: Number of themes. #: wp-admin/includes/class-wp-ms-themes-list-table.php:407 msgctxt "themes" msgid "Update Available <span class=\"count\">(%s)</span>" msgid_plural "Update Available <span class=\"count\">(%s)</span>" msgstr[0] "Cần nâng cấp <span class=\"count\">(%s)</span>" #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:650 msgid "Main" msgstr "Chính" #: wp-admin/network.php:69 wp-admin/network.php:82 msgid "<a href=\"https://wordpress.org/documentation/article/tools-network-screen/\">Documentation on the Network Screen</a>" msgstr "<a href=\"https://wordpress.org/documentation/article/tools-network-screen/\">Tài liệu trên màn hình mạng</a>" #. translators: %s: DO_NOT_UPGRADE_GLOBAL_TABLES #: wp-admin/includes/network.php:120 msgid "The constant %s cannot be defined when creating a network." msgstr "Biến %s không thể xác định khi tạo mạng lưới." #: wp-admin/network/sites.php:208 msgid "You are about to delete the following sites:" msgstr "Bạn sắp xóa các trang web sau:" #: wp-admin/network/site-users.php:249 msgid "User could not be added to this site." msgstr "Không thể thêm người dùng vào trang web này." #: wp-admin/network/site-new.php:287 msgid "The username and a link to set the password will be mailed to this email address." msgstr "Tên người dùng và liên kết để đặt mật khẩu sẽ được gửi bằng thư đến địa chỉ email này." #. translators: %s: New network admin email. #: wp-admin/network/settings.php:177 msgid "There is a pending change of the network admin email to %s." msgstr "Có một yêu cầu thay đổi email quản trị network thành %s đang chờ duyệt." #: wp-admin/includes/network.php:352 msgid "Sub-domain Installation" msgstr "Cài đặt tên miền con" #: wp-admin/includes/network.php:321 wp-admin/includes/network.php:339 msgid "Sub-directory Installation" msgstr "Cài đặt thư mục con" #: wp-admin/includes/class-wp-ms-themes-list-table.php:941 msgid "Active Child Theme" msgstr "Theme con đang hoạt động" #. translators: %s: File size in kilobytes. #: wp-admin/network/settings.php:442 msgid "%s KB" msgstr "%s KB" #. translators: %s: Default network title. #: wp-admin/includes/network.php:179 msgid "%s Sites" msgstr "%s Trang" #: wp-admin/network/themes.php:102 msgid "Sorry, you are not allowed to delete themes for this site." msgstr "Xin lỗi, bạn không có quyền xóa giao diện của trang này." #: wp-admin/network/themes.php:14 msgid "Sorry, you are not allowed to manage network themes." msgstr "Xin lỗi, bạn không có quyền quản lý hệ thống giao diện." #: wp-admin/network/sites.php:335 msgid "Sorry, you are not allowed to delete that site." msgstr "Xin lỗi, bạn không có quyền xóa trang này." #: wp-admin/network/site-themes.php:14 msgid "Sorry, you are not allowed to manage themes for this site." msgstr "Xin lỗi, bạn không có quyền quản lý giao diện cho trang này." #: wp-admin/network/site-new.php:17 msgid "Sorry, you are not allowed to add sites to this network." msgstr "Xin lỗi, bạn không có quyền thêm trang này vào mạng." #: wp-admin/network/site-info.php:14 wp-admin/network/site-settings.php:14 #: wp-admin/network/site-users.php:14 msgid "Sorry, you are not allowed to edit this site." msgstr "Xin lỗi, bạn không có quyền chỉnh sửa trang này." #: wp-admin/network/settings.php:389 msgid "The email address of the first comment author on a new site." msgstr "Địa chỉ email của tác giả bình luận đầu tiên trên một trang web mới." #: wp-admin/network/settings.php:385 msgid "First Comment Email" msgstr "Email bình luận đầu tiên" #. translators: This string should only be translated if wp-config-sample.php #. is localized. You can check the localized release package or #. https://i18n.svn.wordpress.org/<locale code>/branches/<wp #. version>/dist/wp-config-sample.php #: wp-admin/includes/network.php:517 msgid "That’s all, stop editing! Happy publishing." msgstr "Hết rồi, sửa đến đây thôi! Viết blog vui vẻ." #. translators: 1: wp-config.php, 2: Location of wp-config file, 3: Translated #. version of "That's all, stop editing! Happy publishing." #: wp-admin/includes/network.php:509 msgid "Add the following to your %1$s file in %2$s <strong>above</strong> the line reading %3$s:" msgstr "Chèn đoạn mã dưới vào file %1$s ở %2$s, <strong>bên trên</strong> dòng %3$s:" #. translators: 1: Theme name, 2: Theme author. #: wp-admin/network/themes.php:164 msgctxt "theme" msgid "%1$s by %2$s" msgstr "%1$s của %2$s" #: wp-admin/network/site-new.php:229 msgid "Only lowercase letters (a-z), numbers, and hyphens are allowed." msgstr "Chỉ cho phép chữ viết thường (a-z), chữ số và dấu gạch ngang." #. translators: %s: wp-config.php #: wp-admin/includes/network.php:581 msgid "These unique authentication keys are also missing from your %s file." msgstr "Các key xác thực bị thiếu từ file %s của bạn." #. translators: %s: wp-config.php #: wp-admin/includes/network.php:575 msgid "This unique authentication key is also missing from your %s file." msgstr "Key duy nhất dùng để xác thực cũng không được tìm thấy trong file %s của bạn. " #. translators: 1: localhost, 2: localhost.localdomain #: wp-admin/includes/network.php:326 msgid "Because you are using %1$s, the sites in your WordPress network must use sub-directories. Consider using %2$s if you wish to use sub-domains." msgstr "Do bạn đang sử dụng %1$s, các trang trong mạng WordPress của bạn phải sử dụng các thư mục con. Hãy cân nhắc sử dụng %2$s nếu bạn muốn sử dụng tên miền phụ." #. translators: %s: Host name. #: wp-admin/includes/network.php:308 wp-admin/includes/network.php:368 msgid "The internet address of your network will be %s." msgstr "Địa chỉ mạng của bạn sẽ là %s." #. translators: 1: Site URL, 2: Host name, 3: www. #: wp-admin/includes/network.php:294 msgid "You should consider changing your site domain to %1$s before enabling the network feature. It will still be possible to visit your site using the %3$s prefix with an address like %2$s but any links will not have the %3$s prefix." msgstr "Bạn nên cân nhắc việc thay đổi miền trang web của mình thành %1$s trước khi bật tính năng mạng. Bạn vẫn có thể truy cập trang web của mình bằng tiền tố %3$s có địa chỉ như %2$s nhưng mọi liên kết sẽ không có tiền tố %3$s." #: wp-admin/includes/network.php:242 msgid "You cannot change this later." msgstr "Bạn không thể thay đổi điều này sau đó." #: wp-admin/includes/network.php:241 msgid "Please choose whether you would like sites in your WordPress network to use sub-domains or sub-directories." msgstr "Hãy lựa chọn nó nếu bạn muốn các trang web trong mạng WordPress của bạn sử dụng các tên miền phụ hoặc thư mục con." #. translators: 1: mod_rewrite, 2: mod_rewrite documentation URL, 3: Google #. search for mod_rewrite. #: wp-admin/includes/network.php:222 msgid "If %1$s is disabled, ask your administrator to enable that module, or look at the <a href=\"%2$s\">Apache documentation</a> or <a href=\"%3$s\">elsewhere</a> for help setting it up." msgstr "Nếu %1$s bị vô hiệu hóa, bạn hãy yêu cầu quản trị viên của bạn kích hoạt module đó, hoặc chú ý đoạn sau <a href=\"%2$s\">Tài liệu Apache</a> hoặc là <a href=\"%3$s\"> Nơi khác</a> để giúp cho việc thiết lập nó." #. translators: %s: mod_rewrite #: wp-admin/includes/network.php:214 msgid "It looks like the Apache %s module is not installed." msgstr "Có vẻ như Apache %s module chưa được cài đặt" #. translators: %s: mod_rewrite #: wp-admin/includes/network.php:206 msgid "Please make sure the Apache %s module is installed as it will be used at the end of this installation." msgstr "Xin hãy chắc chắn Apache module %s đã dược cài đặt và sẽ được sử dụng cho đến cuối quá trình cài đặt." #: wp-admin/includes/class-wp-ms-users-list-table.php:196 #: wp-admin/includes/class-wp-ms-users-list-table.php:218 msgctxt "user" msgid "Registered" msgstr "Đã đăng ký" #. translators: Number of users. #: wp-admin/includes/class-wp-ms-users-list-table.php:159 msgid "Super Admin <span class=\"count\">(%s)</span>" msgid_plural "Super Admins <span class=\"count\">(%s)</span>" msgstr[0] "Quản Trị Viên Cấp Cao <span class=\"count\">(%s)</span>" #: wp-admin/includes/class-wp-ms-users-list-table.php:117 msgctxt "user" msgid "Not spam" msgstr "Không phải là người dùng spam" #: wp-admin/includes/class-wp-ms-users-list-table.php:116 msgctxt "user" msgid "Mark as spam" msgstr "Đánh dấu người dùng là spam" #: wp-admin/includes/class-wp-ms-themes-list-table.php:741 msgid "Visit Theme Site" msgstr "Xem website giao diện" #: wp-admin/includes/class-wp-ms-themes-list-table.php:704 msgid "Broken Theme:" msgstr "Giao diện Bị Lỗi:" #. translators: %s: Theme name. #: wp-admin/includes/class-wp-ms-themes-list-table.php:610 msgid "Network Disable %s" msgstr "Tắt mạng cho %s" #. translators: %s: Theme name. #: wp-admin/includes/class-wp-ms-themes-list-table.php:607 msgid "Disable %s" msgstr "Vô hiệu hóa %s" #. translators: %s: Theme name. #: wp-admin/includes/class-wp-ms-themes-list-table.php:584 msgid "Network Enable %s" msgstr "Mạng đã được kích hoạt %s" #. translators: %s: Theme name. #: wp-admin/includes/class-wp-ms-themes-list-table.php:581 msgid "Enable %s" msgstr "Bật %s" #: wp-admin/includes/class-wp-ms-themes-list-table.php:472 #: wp-admin/includes/class-wp-ms-themes-list-table.php:617 msgid "Network Disable" msgstr "Tắt mạng" #. translators: %s: Number of themes. #: wp-admin/includes/class-wp-ms-themes-list-table.php:416 msgctxt "themes" msgid "Broken <span class=\"count\">(%s)</span>" msgid_plural "Broken <span class=\"count\">(%s)</span>" msgstr[0] "<span class=\"count\">(%s)</span> bị lỗi" #. translators: %s: Number of themes. #: wp-admin/includes/class-wp-ms-themes-list-table.php:398 msgctxt "themes" msgid "Disabled <span class=\"count\">(%s)</span>" msgid_plural "Disabled <span class=\"count\">(%s)</span>" msgstr[0] "Đã tắt <span class=\"count\">(%s)</span>" #. translators: %s: Number of themes. #: wp-admin/includes/class-wp-ms-themes-list-table.php:389 msgctxt "themes" msgid "Enabled <span class=\"count\">(%s)</span>" msgid_plural "Enabled <span class=\"count\">(%s)</span>" msgstr[0] "Đã bật <span class=\"count\">(%s)</span>" #. translators: %s: Number of themes. #: wp-admin/includes/class-wp-ms-themes-list-table.php:380 msgctxt "themes" msgid "All <span class=\"count\">(%s)</span>" msgid_plural "All <span class=\"count\">(%s)</span>" msgstr[0] "Tất cả <span class=\"count\">(%s)</span>" #: wp-admin/includes/class-wp-ms-themes-list-table.php:320 msgid "No themes found." msgstr "Không tìm thấy giao diện nào." #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:794 msgctxt "verb; site" msgid "Archive" msgstr "Lưu trữ" #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:783 msgid "Unarchive" msgstr "Dừng lưu trữ" #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:507 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" #. translators: 1: Site title, 2: Site tagline. #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:479 msgid "%1$s – %2$s" msgstr "%1$s – %2$s" #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:369 #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:404 #: wp-admin/network/site-info.php:191 msgctxt "site" msgid "Registered" msgstr "Đã đăng ký" #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:368 #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:403 #: wp-admin/network/site-info.php:195 msgid "Last Updated" msgstr "Cập nhật lần cuối:" #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:807 msgctxt "site" msgid "Not Spam" msgstr "Không Phải Rác" #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:296 msgctxt "site" msgid "Mark as spam" msgstr "Đánh dấu người dùng là spam" #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:211 msgid "No sites found." msgstr "Không tìm thấy web nào." #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:41 #: wp-admin/network/site-info.php:205 msgid "Mature" msgstr "Người lớn" #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:40 #: wp-admin/network/site-info.php:203 msgid "Deleted" msgstr "Đã xóa" #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:39 #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:818 #: wp-admin/network/site-info.php:202 msgctxt "site" msgid "Spam" msgstr "Spam" #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:38 #: wp-admin/network/site-info.php:201 msgid "Archived" msgstr "Lưu trữ" #: wp-admin/network/site-users.php:373 wp-admin/network/user-new.php:149 msgid "A password reset link will be sent to the user via email." msgstr "Một liên kết đặt lại mật khẩu sẽ được gửi cho người dùng qua email." #. translators: 1: NOBLOGREDIRECT, 2: wp-config.php #: wp-admin/network/settings.php:227 msgid "If registration is disabled, please set %1$s in %2$s to a URL you will redirect visitors to if they visit a non-existent site." msgstr "Nếu đăng ký bị vô hiệu hóa, xin vui lòng đặt %1$s trong %2$s đến một URL bạn sẽ chuyển hướng người truy cập tới nếu họ truy cập vào một trang web không tồn tại." #. translators: 1: WP_ALLOW_MULTISITE, 2: wp-config.php #: wp-admin/network.php:44 msgid "You must define the %1$s constant as true in your %2$s file to allow creation of a Network." msgstr "Bạn phải định nghĩa %1$s hằng số đúng trong %2$s tập tin của bạn để cho phép việc khởi tạo một mạng lưới." #: wp-admin/network/themes.php:346 msgid "Themes list navigation" msgstr "Điều hướng danh sách chủ đề" #: wp-admin/network/sites.php:51 msgid "Sites list" msgstr "Danh sách trang" #: wp-admin/network/sites.php:50 msgid "Sites list navigation" msgstr "Điều hướng danh sách các web" #: wp-admin/network/site-users.php:27 msgid "Site users list" msgstr "Danh sách thành viên" #: wp-admin/network/site-users.php:26 msgid "Site users list navigation" msgstr "Điều hướng danh sách thành viên." #: wp-admin/network/site-users.php:25 msgid "Filter site users list" msgstr "Lọc danh sách thành viên" #: wp-admin/network/site-themes.php:24 msgid "Site themes list" msgstr "Danh sách trang chủ đề" #: wp-admin/network/site-themes.php:23 msgid "Site themes list navigation" msgstr "Danh sách giao diện điều hướng trang web" #: wp-admin/network/site-themes.php:22 msgid "Filter site themes list" msgstr "Lọc danh sách chủ đề" #: wp-admin/network/site-new.php:125 msgid "The domain or path entered conflicts with an existing username." msgstr "Tên miền hoặc đường dẫn được nhập bị lỗi xung đột với tên người dùng đã có." #: wp-admin/network/sites.php:88 msgid "The requested action is not valid." msgstr "Yêu cầu không hợp lệ." #. translators: %s: Site URL. #: wp-admin/network/sites.php:80 msgid "You are about to mark the site %s as not mature." msgstr "Bạn chuẩn bị đánh dấu trang %s có nội dung không chỉ dành cho người lớn." #. translators: %s: Site URL. #: wp-admin/network/sites.php:78 msgid "You are about to mark the site %s as mature." msgstr "Bạn chuẩn bị đánh dấu trang %s có nội dung chỉ dành cho người lớn." #. translators: %s: Site URL. #: wp-admin/network/sites.php:76 msgid "You are about to delete the site %s." msgstr "Bạn muốn xóa trang %s?" #. translators: %s: Site URL. #: wp-admin/network/sites.php:74 msgid "You are about to mark the site %s as spam." msgstr "Bạn chuẩn bị đánh dấu web %s là spam." #. translators: %s: Site URL. #: wp-admin/network/sites.php:72 msgid "You are about to unspam the site %s." msgstr "Bạn đang bỏ đánh dấu spam cho trang web %s." #. translators: %s: Site URL. #: wp-admin/network/sites.php:70 msgid "You are about to archive the site %s." msgstr "Bạn chuẩn bị lưu trữ trang web %s." #. translators: %s: Site URL. #: wp-admin/network/sites.php:68 msgid "You are about to unarchive the site %s." msgstr "Bạn chuẩn bị phục hồi trang web %s từ mục lưu trữ." #. translators: %s: Site URL. #: wp-admin/network/sites.php:66 msgid "You are about to deactivate the site %s." msgstr "Bạn chuẩn bị vô hiệu hóa trang web %s." #. translators: %s: Site URL. #: wp-admin/network/sites.php:64 msgid "You are about to activate the site %s." msgstr "Bạn chuẩn bị kích hoạt trang web %s." #: wp-admin/network/site-info.php:28 wp-admin/network/site-settings.php:28 #: wp-admin/network/site-themes.php:53 wp-admin/network/site-users.php:46 msgid "The requested site does not exist." msgstr "Các trang web bạn yêu cầu không tồn tại." #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:397 msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" #: wp-admin/includes/class-wp-ms-sites-list-table.php:394 msgid "Domain" msgstr "Địa chỉ trang web:" #: wp-admin/network/user-new.php:29 wp-admin/network/users.php:242 msgid "<a href=\"https://codex.wordpress.org/Network_Admin_Users_Screen\">Documentation on Network Users</a>" msgstr "<a href=\"https://codex.wordpress.org/Network_Admin_Users_Screen\" target=\"_blank\">Tài Liệu về Người Sử Dụng Mạng Lưới</a>" #: wp-admin/network/themes.php:338 msgid "<a href=\"https://codex.wordpress.org/Network_Admin_Themes_Screen\">Documentation on Network Themes</a>" msgstr "<a href=\"https://codex.wordpress.org/Network_Admin_Themes_Screen\" target=\"_blank\">Tài liệu về Chủ đề Hiển thị cho Mạng lưới</a>" #. translators: 1: Site URL, 2: Server error message. #: wp-admin/network/upgrade.php:99 msgid "Warning! Problem updating %1$s. Your server may not be able to connect to sites running on it. Error message: %2$s" msgstr "Cảnh báo! Vấn đề cập nhật %1$s. Máy chủ của bạn có thể không có khả năng kết nối với các trang web mà nó đang chạy. Thông báo lỗi: %2$s" #. translators: %s: Number of themes. #: wp-admin/network/themes.php:416 msgid "%s theme deleted." msgid_plural "%s themes deleted." msgstr[0] "%s giao diện đã xoá" #. translators: %s: Number of themes. #: wp-admin/network/site-themes.php:214 wp-admin/network/themes.php:405 msgid "%s theme disabled." msgid_plural "%s themes disabled." msgstr[0] "%s giao diện không kích hoạt." #. translators: %s: Number of themes. #: wp-admin/network/site-themes.php:197 wp-admin/network/themes.php:394 msgid "%s theme enabled." msgid_plural "%s themes enabled." msgstr[0] "%s giao diện khả dụng." #: wp-admin/network/themes.php:190 msgid "Yes, delete these themes" msgstr "Đúng, Xoá những giao diện này" #: wp-admin/network/themes.php:157 msgid "You are about to remove the following themes:" msgstr "Bạn muốn loại bỏ các chủ đề sau:" #: wp-admin/network/themes.php:151 msgid "These themes may be active on other sites in the network." msgstr "Các giao diện này có thể được kích hoạt trên các trang khách trong mạng." #: wp-admin/network/themes.php:148 msgid "Delete Themes" msgstr "Xóa Giao diện" #. translators: Hidden accessibility text. #: wp-admin/network/site-info.php:214 msgid "Set site attributes" msgstr "Thiết lập các thuộc tính trang web" #. translators: Hidden accessibility text. #: wp-admin/network/settings.php:519 msgid "Enable menus" msgstr "Bật Menu" #. translators: Hidden accessibility text. #: wp-admin/network/settings.php:449 msgid "Size in kilobytes" msgstr "Kích thước dưới dạng kilobyte" #: wp-admin/network/settings.php:431 msgid "Allowed file types. Separate types by spaces." msgstr "Kiểu files được cho phép. Cách bằng phím spaces." #. translators: Hidden accessibility text. #: wp-admin/network/settings.php:215 msgid "New registrations settings" msgstr "Thiết lập đăng ký mới" #. translators: 1: File name (.htaccess or web.config), 2: File path. #: wp-admin/includes/network.php:651 wp-admin/includes/network.php:713 msgid "Add the following to your %1$s file in %2$s, <strong>replacing</strong> other WordPress rules:" msgstr "Thêm phần sau đây vào tệp %1$s của bạn trong %2$s, <strong>replacing</strong> những lệnh khác của WordPress:" #: wp-admin/network/sites.php:113 wp-admin/network/sites.php:203 msgid "Confirm your action" msgstr "Xác nhận thao tác" #: wp-admin/network/users.php:232 msgid "Hover over any user on the list to make the edit links appear. The Edit link on the left will take you to their Edit User profile page; the Edit link on the right by any site name goes to an Edit Site screen for that site." msgstr "Liên kết chỉnh sửa sẽ hiển thị khi con trỏ chuột được di lên bất kỳ người sử dụng nào trong danh sách. Bấm chuột vào liên kết chỉnh sửa bên tay trái để chỉnh sửa lý lịch người sử dụng; bấm chuột vào liên kết chỉnh sửa bên tay phải để chỉnh sửa trang mạng tương ứng." #: wp-admin/network/index.php:44 msgid "To search for a site, <strong>enter the path or domain</strong>." msgstr "Để tìm kiếm một trang mạng, <strong>hãy nhập đường dẫn hoặc tên miền</strong>." #: wp-admin/network/index.php:43 msgid "To search for a user, <strong>enter an email address or username</strong>. Use a wildcard to search for a partial username, such as user*." msgstr "Để tìm kiếm người sử dụng, <strong>hãy nhập địa chỉ thư điện tử hoặc tên truy cập</strong>. Sử dụng ký tự thay thế để tìm một phần trong tên truy cập, ví dụ user*." #: wp-admin/network/index.php:41 msgid "To add a new site, <strong>click Create a New Site</strong>." msgstr "Để thêm trang mạng mới, <strong>bấm vào Tạo trang mạng mới</strong>. " #: wp-admin/network/index.php:40 msgid "To add a new user, <strong>click Create a New User</strong>." msgstr "Để thêm người dùng mới, <strong>bấm vào Tạo một người dùng mới</strong>." #: wp-admin/network/index.php:49 msgid "Quick Tasks" msgstr "Thao tác nhanh" #: wp-admin/network/index.php:42 msgid "To search for a user or site, use the search boxes." msgstr "Để tìm kiếm thành viên hoặc trang web, hãy dùng chức năng tìm kiếm." #: wp-admin/network/index.php:39 msgid "The Right Now widget on this screen provides current user and site counts on your network." msgstr "Widget Cập nhật tức thời trên màn hình này thống kê số lượng thành viên và trang web hiện tại trên network của bạn." #: wp-admin/network/index.php:29 msgid "Modify global network settings" msgstr "Chỉnh sửa cài đặt mạng mặc định" #: wp-admin/network/index.php:28 msgid "Update your network" msgstr "Nâng cấp mạng của bạn" #: wp-admin/network/index.php:27 msgid "Install and activate themes or plugins" msgstr "Cài đặt và kích hoạt chủ đề hiển thị hoặc gói mở rộng tính năng" #: wp-admin/network/index.php:26 msgid "Add and manage sites or users" msgstr "Thêm và quản lý trang web hoặc thành viên" #: wp-admin/network/index.php:25 msgid "From here you can:" msgstr "Tại đây bạn có thể:" #: wp-admin/network/index.php:24 msgid "Welcome to your Network Admin. This area of the Administration Screens is used for managing all aspects of your Multisite Network." msgstr "Chào mừng bạn tới trang Quản trị Network. Tại đây bạn có thể tìm thấy tất cả công cụ để quản lý network các trang web của bạn." #: wp-admin/network/upgrade.php:24 msgid "Only use this screen once you have updated to a new version of WordPress through Updates/Available Updates (via the Network Administration navigation menu or the Toolbar). Clicking the Upgrade Network button will step through each site in the network, five at a time, and make sure any database updates are applied." msgstr "Chỉ sử dụng màn hình này khi bạn đã nâng cấp WordPress lên phiên bản mới hơn từ màn hình Nâng cấp/Nâng cấp khả thi (thông qua thực đơn Quản trị Mạng lưới hoặc Thanh công cụ). Bấm nút Nâng cấp Mạng lưới sẽ kiểm tra tất cả trang mạng, năm trang một lần, để đảm bảo cơ sở dữ liệu đã được nâng cấp hợp lệ." #: wp-admin/network/menu.php:46 wp-admin/network/upgrade.php:16 #: wp-admin/network/upgrade.php:43 wp-admin/network/upgrade.php:145 msgid "Upgrade Network" msgstr "Nâng cấp mạng lưới" #: wp-admin/includes/network.php:277 wp-admin/includes/network.php:657 #: wp-admin/includes/network.php:719 msgid "Subdirectory networks may not be fully compatible with custom wp-content directories." msgstr "Mạng lưới sử dụng thư mục con có thể sẽ không tương thích hoàn toàn với các thư mục wp-content tùy biến." #: wp-admin/network.php:64 msgid "Add the designated lines of code to wp-config.php (just before <code>/*...stop editing...*/</code>) and <code>.htaccess</code> (replacing the existing WordPress rules)." msgstr "Thêm những dòng mã sau vào các tập tin wp-config.php (ngay trước <code>/*...stop editing...*/</code>) và <code>.htaccess</code> (thay thế cho các quy luật đã được định nghĩa sẵn bởi WordPress)." #: wp-admin/network/settings.php:461 msgid "Language Settings" msgstr "Cài Đặt Ngôn Ngữ" #: wp-admin/network/settings.php:253 msgid "Allow site administrators to add new users to their site via the \"Users → Add New\" page" msgstr "Cho phép người quản trị trang web thêm người dùng mới vào trang web của họ thông qua \"Thành viên → Thêm mới\"." #: wp-admin/network/settings.php:58 msgid "Super admins can no longer be added on the Options screen. You must now go to the list of existing users on Network Admin > Users and click on Username or the Edit action link below that name. This goes to an Edit User page where you can check a box to grant super admin privileges." msgstr "Quản trị viên cao cấp không còn có thể được thêm tại màn hình Tùy Chọn. Bạn phải chuyển tới danh sách người dùng tại Quản Trị Mạng Lưới > Người Dùng và bấm vào Tên Truy Cập hoặc liên kết Chỉnh Sửa phía dưới mỗi chỉ mục người dùng. Hành động này sẽ mở ra trang Chỉnh Sửa Người Dùng, tại đó bạn có thể đánh dấu một hộp kiểm để cho phép người dùng sử dụng các quyền quản trị cao cấp." #: wp-admin/network/site-users.php:273 msgid "Enter the username and email." msgstr "Hãy nhập tên tuy cập và địa chỉ thư điện tử." #: wp-admin/network/site-users.php:270 msgid "User created." msgstr "Người sử dụng đã được khởi tạo." #: wp-admin/network/site-users.php:266 msgid "Select a user to remove." msgstr "Chọn một người sử dụng để xóa khỏi hệ thống." #: wp-admin/network/site-users.php:259 msgid "Select a user to change role." msgstr "Chọn một người sử dụng để thay đổi vai trò của người đó." #: wp-admin/network/site-users.php:252 msgid "Enter the username of an existing user." msgstr "Hãy nhập tên truy cập của một người sử dụng đã tồn tại." #: wp-admin/network/site-users.php:246 msgid "User is already a member of this site." msgstr "Người sử dụng đã là thành viên của trang mạng này." #: wp-admin/network/site-settings.php:78 msgid "Site options updated." msgstr "Đã cập nhật tùy chọn trang mạng." #. translators: 1: Dashboard URL, 2: Network admin edit URL. #: wp-admin/network/site-new.php:174 msgid "Site added. <a href=\"%1$s\">Visit Dashboard</a> or <a href=\"%2$s\">Edit Site</a>" msgstr "Đã thêm trang mạng. <a href=\"%1$s\">Mở Bảng Thống Kê</a> hoặc <a href=\"%2$s\">Biên Tập Trang Mạng</a>" #: wp-admin/network/site-new.php:25 msgid "This screen is for Super Admins to add new sites to the network. This is not affected by the registration settings." msgstr "Màn hình này dành cho Quản Trị Viên Cao Cấp thêm trang mạng mới vào mạng lưới. Thao tác thực hiện tại đây không chịu ảnh hưởng từ cài đặt đăng ký." #: wp-admin/network/site-info.php:129 msgid "Site info updated." msgstr "Thông tin trang mạng đã được cập nhật." #: wp-admin/network/themes.php:446 msgid "You cannot delete a theme while it is active on the main site." msgstr "Bạn không thể xóa một chủ đề hiển thị khi nó đang được sử dụng tại trang mạng chính." #: wp-admin/network/themes.php:316 msgid "Themes can be enabled on a site by site basis by the network admin on the Edit Site screen (which has a Themes tab); get there via the Edit action link on the All Sites screen. Only network admins are able to install or edit themes." msgstr "Chủ đề có thể được cấp phép cho từng trang mạng cụ thể, bởi quản trị viên mạng lưới, tại màn hình Biên Tập Trang Mạng (tại đó có thẻ Chủ Đề); bạn có thể đến đó bằng cách bấm vào liên kết Biên Tập tại màn hình Tất Cả Trang Mạng. Chỉ có quản trị viên mạng lưới mới có thể cài đặt hoặc biên tập chủ đề." #: wp-admin/network/themes.php:197 msgid "No, return me to the theme list" msgstr "Không, quay lại danh sách chủ đề" #: wp-admin/network/themes.php:188 msgid "Yes, delete this theme" msgstr "Tôi chắc chắn, hãy xóa chủ đề này" #: wp-admin/network/themes.php:174 msgid "Are you sure you want to delete these themes?" msgstr "Bạn có chắn chắn muốn xóa những giao diện đã chọn?" #: wp-admin/network/themes.php:146 msgid "You are about to remove the following theme:" msgstr "Những chủ đề hiển thị sau sẽ bị xóa:" #: wp-admin/network/themes.php:140 msgid "This theme may be active on other sites in the network." msgstr "Chủ đề này có thể đang được kích hoạt tại những trang khác trong mạng lưới." #: wp-admin/network/themes.php:137 msgid "Delete Theme" msgstr "Xóa Chủ Đề" #: wp-admin/network/site-themes.php:237 msgid "Network enabled themes are not shown on this screen." msgstr "Các chủ đề được cấp phép cho mạng lưới không hiển thị tại màn hình này." #: wp-admin/network/site-themes.php:227 wp-admin/network/themes.php:443 msgid "No theme selected." msgstr "Không có chủ đề nào được chọn." #: wp-admin/network/site-themes.php:211 wp-admin/network/themes.php:401 msgid "Theme disabled." msgstr "Đã vô hiệu hóa %s chủ đề." #: wp-admin/network/site-themes.php:194 wp-admin/network/themes.php:390 msgid "Theme enabled." msgstr "Đã cấp phép %s chủ đề." #. translators: %s: Site title. #: wp-admin/network/site-info.php:135 wp-admin/network/site-settings.php:84 #: wp-admin/network/site-themes.php:171 wp-admin/network/site-users.php:200 msgid "Edit Site: %s" msgstr "Biên Tập Trang Mạng: %s" #: wp-admin/network/site-info.php:23 wp-admin/network/site-settings.php:23 #: wp-admin/network/site-themes.php:46 wp-admin/network/site-users.php:41 msgid "Invalid site ID." msgstr "Số nhận diện trang mạng không hợp lệ." #. translators: %s: Site URL. #: wp-admin/network/sites.php:178 msgid "Sorry, you are not allowed to delete the site %s." msgstr "Xin lỗi, bạn không được phép xoá trang web %s." #: wp-admin/network/sites.php:37 msgid "Delete which is a permanent action after the confirmation screen." msgstr "Xóa là hành động vĩnh viễn sau màn hình xác nhận." #: wp-admin/network/sites.php:35 msgid "Dashboard leads to the Dashboard for that site." msgstr "Bảng Thống Kê dẫn đến bảng thống kê của một trang mạng." #: wp-admin/network/sites.php:34 msgid "An Edit link to a separate Edit Site screen." msgstr "Liên kết Biên Tập để mở màn hình Biên Tập Trang Mạng tách biệt." #: wp-admin/network/sites.php:31 msgid "Add New Site takes you to the screen for adding a new site to the network. You can search for a site by Name, ID number, or IP address. Screen Options allows you to choose how many sites to display on one page." msgstr "Thêm trang mới sẽ đưa bạn đến màn hình để thêm trang mới vào mạng. Bạn có thể tìm kiếm một trang web theo Tên, số ID hoặc địa chỉ IP. Tùy chọn màn hình cho phép bạn chọn số lượng trang web sẽ hiển thị trên một trang." #: wp-admin/network/site-users.php:336 wp-admin/network/user-new.php:161 msgid "Add User" msgstr "Thêm người dùng" #: wp-admin/network/user-new.php:55 msgid "Cannot add user." msgstr "Không thể thêm người dùng mới." #: wp-admin/network/user-new.php:22 msgid "Add User will set up a new user account on the network and send that person an email with username and password." msgstr "\"Thêm người dùng\" sẽ tạo một tài khoản người dùng mới trên mạng lưới và gửi tới người đó một thư điện tử có chứa tên truy cập và mật khẩu." #: wp-admin/network/menu.php:41 msgid "Updates" msgstr "Nâng Cấp" #: wp-admin/network/menu.php:111 wp-admin/network/settings.php:21 msgid "Network Settings" msgstr "Cài Đặt Mạng Lưới" #: wp-admin/network/menu.php:80 msgid "Installed Themes" msgstr "Các Chủ Đề Đã Cài Đặt" #: wp-admin/network/menu.php:52 msgid "All Sites" msgstr "Tất Cả Trang Mạng" #: wp-admin/includes/network.php:740 msgid "Once you complete these steps, your network is enabled and configured. You will have to log in again." msgstr "Sau khi hoàn tất những bước này, mạng lưới của bạn sẽ được cài đặt và kích hoạt. Bạn sẽ cần đăng nhập lại." #: wp-admin/includes/network.php:586 msgid "To make your installation more secure, you should also add:" msgstr "Để cài đặt của bạn an toàn hơn, bạn nên thêm:" #: wp-admin/includes/network.php:471 msgid "Complete the following steps to enable the features for creating a network of sites." msgstr "Hoàn thành các bước dưới đây để bật các tính năng cho phép tạo ra một mạng lưới các trang mạng." #: wp-admin/includes/network.php:470 msgid "Enabling the Network" msgstr "Bật Mạng Lưới" #: wp-admin/includes/network.php:459 msgid "Please complete the configuration steps. To create a new network, you will need to empty or remove the network database tables." msgstr "Hãy hoàn thành các bước cấu hình. Để tạo một mạng lưới mới, bạn sẽ cần làm rỗng hoặc xóa các bảng dữ liệu của mạng lưới." #: wp-admin/includes/network.php:453 msgid "An existing WordPress network was detected." msgstr "Tìm thấy một mạng lưới WordPress đã tồn tại" #: wp-admin/includes/network.php:447 msgid "The original configuration steps are shown here for reference." msgstr "Các bước cấu hình gốc được hiển thị ở đây để bạn có thể tham khảo." #: wp-admin/includes/network.php:389 msgid "Your email address." msgstr "Địa chỉ email của bạn." #: wp-admin/includes/network.php:380 msgid "What would you like to call your network?" msgstr "Bạn muốn đặt tên mạng lưới của bạn là gì?" #: wp-admin/includes/network.php:376 wp-admin/network/settings.php:159 msgid "Network Title" msgstr "Tiêu Đề Mạng Lưới" #: wp-admin/includes/network.php:355 msgid "Because your installation is not new, the sites in your WordPress network must use sub-domains." msgstr "Do cài đặt của bạn đã cũ, các trang web trong mạng WordPress chỉ có thể sử dụng tên miền con." #: wp-admin/includes/network.php:342 msgid "Because your installation is in a directory, the sites in your WordPress network must use sub-directories." msgstr "Do trang web chính của bạn cài đặt trong thư mục con, các trang web khác trong mạng WordPress của bạn phải sử dụng cấu trúc thư mục con." #: wp-admin/includes/network.php:332 wp-admin/includes/network.php:345 #: wp-admin/includes/network.php:356 msgid "The main site in a sub-directory installation will need to use a modified permalink structure, potentially breaking existing links." msgstr "Trang mạng chính được cài đặt trong thư mục con sẽ cần chỉnh sửa cấu trúc đường dẫn tính, có thể làm các liên kết hiện tại không hoạt động." #: wp-admin/includes/network.php:317 msgid "Network Details" msgstr "Chi tiết mạng" #: wp-admin/includes/network.php:289 wp-admin/includes/network.php:303 #: wp-admin/includes/network.php:363 msgid "Server Address" msgstr "Địa chỉ server" #. translators: 1: Host name. #: wp-admin/includes/network.php:264 msgctxt "subdirectory examples" msgid "like <code>%1$s/site1</code> and <code>%1$s/site2</code>" msgstr "như <code>%1$s/trang1</code> và <code>%1$s/trang2</code>" #: wp-admin/includes/network.php:259 msgid "Sub-directories" msgstr "Thư mục con" #. translators: 1: Host name. #: wp-admin/includes/network.php:252 msgctxt "subdomain examples" msgid "like <code>site1.%1$s</code> and <code>site2.%1$s</code>" msgstr "như <code>site1.%1$s</code> và <code>site2.%1$s</code>" #: wp-admin/includes/network.php:247 msgid "Sub-domains" msgstr "Tên miền phụ" #: wp-admin/includes/network.php:243 msgid "You will need a wildcard DNS record if you are going to use the virtual host (sub-domain) functionality." msgstr "Bạn sẽ cần một định nghĩa sử dụng ký tự đại diện tại máy chủ DNS nếu bạn muốn sử dụng tính năng máy chủ ảo (tên miền phụ)." #: wp-admin/includes/network.php:240 msgid "Addresses of Sites in your Network" msgstr "Địa chỉ các trang mạng trong Mạng Lưới của bạn" #: wp-admin/includes/network.php:189 msgid "Fill in the information below and you’ll be on your way to creating a network of WordPress sites. Configuration files will be created in the next step." msgstr "Điền vào thông tin bên dưới và bạn’sẽ bắt đầu tạo một mạng lưới các trang web WordPress. Các tập tin cấu hình sẽ được tạo trong bước tiếp theo." #: wp-admin/includes/network.php:188 msgid "Welcome to the Network installation process!" msgstr "Chào mừng bạn đến quá trình cài đặt Mạng Lưới!" #: wp-admin/includes/network.php:161 msgid "Error: The network could not be created." msgstr "Lỗi: Không thể khởi tạo liên kết mạng." #: wp-admin/includes/network.php:146 msgid "Once the network is created, you may reactivate your plugins." msgstr "Sau khi mạng lưới được tạo ra, bạn có thể kích hoạt lại các gói mở rộng." #. translators: %s: URL to Plugins screen. #: wp-admin/includes/network.php:141 msgid "Please <a href=\"%s\">deactivate your plugins</a> before enabling the Network feature." msgstr "Hãy <a href=\"%s\">vô hiệu hóa các gói mở rộng</a> trước khi bật tính năng Mạng Lưới." #: wp-admin/network.php:74 msgid "Network" msgstr "Mạng Lưới" #: wp-admin/network.php:66 msgid "The choice of subdirectory sites is disabled if this setup is more than a month old because of permalink problems with “/blog/” from the main site. This disabling will be addressed in a future version." msgstr "Lựa chọn thư mục con sẽ bị vô hiệu hóa nếu cài đặt này có từ hơn một tháng trước, do những vấn đề về liên kết tĩnh với “/blog/” từ trang mạng chính. Vấn đề này sẽ được giải quyết trong tương lai." #: wp-admin/network.php:65 msgid "Once you add this code and refresh your browser, multisite should be enabled. This screen, now in the Network Admin navigation menu, will keep an archive of the added code. You can toggle between Network Admin and Site Admin by clicking on the Network Admin or an individual site name under the My Sites dropdown in the Toolbar." msgstr "Sau khi thêm đoạn mã này và tải lại trang từ trình duyệt của bạn, mạng lưới sẽ khả dụng. Màn hình này, truy cập được từ thực đơn điều hướng Quản Trị Mạng Lưới, sẽ giữ một gói nén của những mã được thêm vào. Bạn có thể chuyển đổi giữa Quản Trị Mạng Lưới và Quản Trị Trang Mạng bằng cách bấm vào Quản Trị Mạng Lưới hoặc tên một trang mạng cụ thể tại thực đơn xổ xuống Trang Mạng Của Tôi trên Thanh Công Cụ." #: wp-admin/network.php:63 msgid "The next screen for Network Setup will give you individually-generated lines of code to add to your wp-config.php and .htaccess files. Make sure the settings of your FTP client make files starting with a dot visible, so that you can find .htaccess; you may have to create this file if it really is not there. Make backup copies of those two files." msgstr "Màn hình Cài Đặt Mạng Lưới tiếp theo sẽ cung cấp cho bạn những dòng mã cụ thể để thêm vào các tập tin wp-config.php và .htaccess của bạn. Hãy đảm bảo ứng dụng truy cập FTP của bạn được cài đặt để hiển thị các tập tin bắt đầu bằng dấu chấm, như vậy bạn có thể nhìn thấy tập tin .htaccess; bạn có thể sẽ phải tự tạo tập tin này nếu nó không tồn tại. Hãy sao lưu hai tập tin trên trước khi thay đổi nội dung của chúng." #: wp-admin/network.php:62 msgid "Choose subdomains or subdirectories; this can only be switched afterwards by reconfiguring your installation. Fill out the network details, and click Install. If this does not work, you may have to add a wildcard DNS record (for subdomains) or change to another setting in Permalinks (for subdirectories)." msgstr "Chọn tên miền con hoặc thư mục con; cài đặt này chỉ có thể thay đổi bằng cách cấu hình lại bộ cài WordPress của bạn. Điền thông tin cho mạng, và bấm vào Cài đặt. Nếu tiến trình này không hoạt động, bạn có thể sẽ phải thêm bản ghi đại diện (*) vào máy chủ DNS (đối với tên miền con)hoặc thay đổi các cài đặt trong phần Đường dẫn tĩnh (đối với thư mục con)." #: wp-admin/network.php:61 msgid "This screen allows you to configure a network as having subdomains (<code>site1.example.com</code>) or subdirectories (<code>example.com/site1</code>). Subdomains require wildcard subdomains to be enabled in Apache and DNS records, if your host allows it." msgstr "Màn hình này cho phép bạn cấu hình một mạng lưới sử dụng tên miền phụ (<code>site1.example.com</code>) hoặc thư mục con (<code>example.com/site1</code>). Tên miền phụ yêu cầu phải có chỉ mục tên miền phụ sử dụng ký tự đại diện (*) được định nghĩa trong Apache và máy chủ DNS, nếu máy chủ của bạn cho phép điều đó." #: wp-admin/network.php:57 msgid "Create a Network of WordPress Sites" msgstr "Tạo một Mạng Lưới Các Trang Mạng WordPress" #: wp-admin/network.php:29 msgid "The Network creation panel is not for WordPress MU networks." msgstr "Bảng khởi tạo Mạng Lưới không dành cho các mạng lưới WordPress MU." #. translators: %s: User login. #: wp-admin/network/users.php:87 msgid "Warning! User cannot be modified. The user %s is a network administrator." msgstr "Cảnh báo! Không thể chỉnh sửa dữ liệu người dùng. %s là quản trị viên mạng lưới." #: wp-admin/network/site-new.php:26 msgid "If the admin email for the new site does not exist in the database, a new user will also be created." msgstr "Nếu địa chỉ thư điện tử quản trị cho trang mạng mới không tồn tại trong cơ sở dữ liệu, một tài khoản người dùng mới sẽ được tạo ra." #: wp-admin/network/sites.php:36 msgid "Deactivate, Archive, and Spam which lead to confirmation screens. These actions can be reversed later." msgstr "Vô Hiệu Hóa, Lưu Trữ, và Rác dẫn tới màn hình xác nhận tương ứng. Các thao tác này có thể đảo ngược khi cần." #: wp-admin/network/sites.php:33 msgid "Hovering over each site reveals seven options (three for the primary site):" msgstr "Di chuột lên mỗi trang mạng để xem bảy lựa chọn (ba cho trang mạng chính):" #: wp-admin/network/settings.php:52 msgid "Operational settings has fields for the network’s name and admin email." msgstr "Cài đặt hoạt động có các trường cho tên mạng lưới và địa chỉ thư điện tử quản trị." #: wp-admin/network/users.php:235 msgid "The bulk action will permanently delete selected users, or mark/unmark those selected as spam. Spam users will have posts removed and will be unable to sign up again with the same email addresses." msgstr "Thao tác nhóm sẽ xóa vĩnh viễn những người dùng được chọn, hoặc đánh dấu / bỏ đánh dấu những tài khoản người dùng rác. Người dùng rác sẽ bị xóa bài viết và không thể đăng ký lại với cùng địa chỉ thư điện tử." #: wp-admin/network/users.php:233 msgid "You can also go to the user’s profile page by clicking on the individual username." msgstr "Bạn cũng có thể tới trang hồ sơ người dùng bằng cách bấm vào tên truy cập của một người dùng." #: wp-admin/network/settings.php:55 msgid "Upload settings control the size of the uploaded files and the amount of available upload space for each site. You can change the default value for specific sites when you edit a particular site. Allowed file types are also listed (space separated only)." msgstr "Cài đặt tải lên chỉ định kích thước của các tập tin được tải lên và dung lượng lưu trữ khả dụng cho mỗi trang mạng. Bạn có thể thay đổi các giá trị mặc định cho từng trang mạng khi bạn chỉnh sửa một trang nhất định. Các định dạng tập tin cho phép cũng được liệt kê (phân cách bằng khoảng trống)." #: wp-admin/network/users.php:236 msgid "You can make an existing user an additional super admin by going to the Edit User profile page and checking the box to grant that privilege." msgstr "Bạn có thể cho phép một người sử dụng trở thành quản trị viên cao cấp bằng cách mở trang hồ sơ Chỉnh Sửa Người Dùng và đánh dấu hộp kiểm để cấp quyền đó." #: wp-admin/network/user-new.php:23 msgid "Users who are signed up to the network without a site are added as subscribers to the main or primary dashboard site, giving them profile pages to manage their accounts. These users will only see Dashboard and My Sites in the main navigation until a site is created for them." msgstr "Người sử dụng đăng ký vào mạng lưới mà không sử dụng trang mạng sẽ được thêm vào như người mua định kỳ của trang mạng hoặc bảng thống kê chính, từ đó họ có thể truy cập trang hồ sơ để quản lý tài khoản. Những người sử dụng này sẽ chỉ nhìn thấy Bảng Thống Kê và Trang Mạng Của Tôi tại thực đơn điều hướng chính tới khi một trang mạng được tạo ra cho họ." #: wp-admin/network/users.php:234 msgid "You can sort the table by clicking on any of the table headings and switch between list and excerpt views by using the icons above the users list." msgstr "Bạn có thể sắp xếp bảng bằng cách bấm vào bất kỳ tiêu đề cột nào được in đậm và chuyển qua lại giữa kiểu xem danh sách và trích đoạn sử dụng các biểu tượng ở phía trên bên phải." #: wp-admin/network/users.php:231 msgid "This table shows all users across the network and the sites to which they are assigned." msgstr "Bảng này hiển thị tất cả người sử dụng trên mạng lưới và trang mạng họ đã đăng ký." #: wp-admin/network/upgrade.php:26 msgid "If this process fails for any reason, users logging in to their sites will force the same update." msgstr "Nếu tiến trình này thất bại vì bất kỳ lý do gì, người sử dụng đang đăng nhập vào trang mạng của họ sẽ phải thực hiện nâng cấp tương tự." #: wp-admin/network/upgrade.php:25 msgid "If a version update to core has not happened, clicking this button will not affect anything." msgstr "Nếu việc cập nhật phiên bản lên lõi chưa xảy ra, việc nhấp vào nút này sẽ không ảnh hưởng gì." #: wp-admin/network/themes.php:315 msgid "If the network admin disables a theme that is in use, it can still remain selected on that site. If another theme is chosen, the disabled theme will not appear in the site’s Appearance > Themes screen." msgstr "Nếu quản trị viên mạng lưới vô hiệu hóa một chủ đề đang được sử dụng, nó vẫn có thể tiếp tục hoạt động trên trang mạng đó. Nếu chủ đề khác được chọn, chủ đề đã bị vô hiệu hóa sẽ không xuất hiện tại màn hình Diện Mạo > Chủ Đề nữa." #: wp-admin/network/themes.php:314 msgid "This screen enables and disables the inclusion of themes available to choose in the Appearance menu for each site. It does not activate or deactivate which theme a site is currently using." msgstr "Màn hình này cho phép và vô hiệu hóa các chủ đề trong danh sách khả dụng để lựa chọn tại thực đơn Diện Mạo cho mỗi trang mạng. Nó không kích hoạt hoặc tắt chủ đề đang được sử dụng tại bất kỳ trang mạng nào." #: wp-admin/network/sites.php:32 msgid "This is the main table of all sites on this network. Switch between list and excerpt views by using the icons above the right side of the table." msgstr "Đây là bảng chính của tất cả các trang mạng trên mạng lưới này. Chuyển đổi giữa cách hiển thị kiểu danh sách và trích đoạn nội dung bằng cách sử dụng các biểu tượng ở phía trên bên phải của bảng." #: wp-admin/network/settings.php:57 msgid "Menu setting enables/disables the plugin menus from appearing for non super admins, so that only super admins, not site admins, have access to activate plugins." msgstr "Cài đặt thực đơn cho phép / vô hiệu hóa việc hiển thị các thực đơn gói mở rộng cho các quản trị viên không cao cấp, do vậy chỉ các quản trị viên cao cấp, không bao gồm các quản trị viên trang mạng, có thể truy cập để kích hoạt các gói mở rộng." #: wp-admin/network/settings.php:54 msgid "New site settings are defaults applied when a new site is created in the network. These include welcome email for when a new site or user account is registered, and what᾿s put in the first post, page, comment, comment author, and comment URL." msgstr "Cài đặt trang mạng mới được áp dụng mặc định khi một trang mạng mới được khởi tạo trong mạng lưới. Các cài đặt này gồm có thư chào mừng được gửi khi một trang mạng mới hoặc tài khoản người được khởi tạo, và nội dung đầu tiên cho bài viết, trang tĩnh, bình luận, tác giả bình luận, và địa chỉ liên kết bình luận." #: wp-admin/network/settings.php:53 msgid "Registration settings can disable/enable public signups. If you let others sign up for a site, install spam plugins. Spaces, not commas, should separate names banned as sites for this network." msgstr "Cài đặt đăng ký có thể tắt/bật đăng ký công khai. Nếu bạn cho phép người khác đăng ký một trang mạng, cài đặt gói mở rộng rác. Sử dụng dấu cách, không dùng dấu phẩy, để phân tách các chuỗi bị cấm sử dụng cho tên trang mạng trong mạng lưới này." #: wp-admin/network/settings.php:51 msgid "This screen sets and changes options for the network as a whole. The first site is the main site in the network and network options are pulled from that original site’s options." msgstr "Màn hình này chỉ định và thay đổi các tùy chọn cho mạng lưới một cách tổng thể. Trang mạng đầu tiên là trang mạng chính trong mạng lưới và các tùy chọn mạng lưới được lấy từ các tùy chọn của trang mạng gốc đó." #. translators: %s: Reserved names list. #: wp-admin/network/site-new.php:59 msgid "The following words are reserved for use by WordPress functions and cannot be used as site names: %s" msgstr "Các từ sau được dành riêng để sử dụng bởi các chức năng của WordPress và không thể được sử dụng làm tên trang web: %s" #: wp-admin/network/upgrade.php:125 msgid "If your browser does not start loading the next page automatically, click this link:" msgstr "Nếu trình duyệt của bạn không tự động tải trang tiếp theo, hãy nhấp vào liên kết này:" #: wp-admin/network/settings.php:316 msgid "If you want to ban domains from site registrations. One domain per line." msgstr "Nếu bạn muốn cấm đăng ký trang mạng cho tên miền nào đó. Mỗi dòng một tên miền." #: wp-admin/network/settings.php:296 msgid "If you want to limit site registrations to certain domains. One domain per line." msgstr "Nếu bạn muốn giới hạn đăng ký trang mạng cho tên miền nào đó. Mỗi dòng một tên miền." #: wp-admin/network/users.php:266 msgid "Users removed from spam." msgstr "Đã bỏ đánh dấu người dùng rác." #: wp-admin/network/sites.php:353 msgid "Site marked as spam." msgstr "Đã đánh dấu trang rác." #: wp-admin/network/sites.php:350 msgid "Site removed from spam." msgstr "Đã bỏ đánh dấu trang rác." #: wp-admin/network/sites.php:326 msgid "Sites marked as spam." msgstr "Đã đánh dấu trang rác" #: wp-admin/network/sites.php:323 msgid "Sites removed from spam." msgstr "Đã bỏ đánh dấu trang rác." #: wp-admin/network/users.php:269 msgid "Users deleted." msgstr "Đã xóa người sử dụng." #: wp-admin/network/users.php:263 msgid "Users marked as spam." msgstr "Thành viên đã bị đánh dấu là spam." #: wp-admin/network/sites.php:347 msgid "Site deactivated." msgstr "Đã dừng kích hoạt trang mạng." #: wp-admin/network/sites.php:344 msgid "Site activated." msgstr "Đã kích hoạt trang mạng." #: wp-admin/network/sites.php:341 msgid "Site unarchived." msgstr "Đã dừng lưu trữ trang mạng." #: wp-admin/network/sites.php:338 msgid "Site archived." msgstr "Đã lưu trữ trang mạng." #: wp-admin/network/sites.php:332 msgid "Site deleted." msgstr "Đã xóa trang mạng." #: wp-admin/network/sites.php:329 msgid "Sites deleted." msgstr "Đã xóa trang mạng." #: wp-admin/network/sites.php:104 wp-admin/network/sites.php:238 msgid "Sorry, you are not allowed to change the current site." msgstr "Bạn không có quyền thay đổi trang web hiện tại." #: wp-admin/network/site-new.php:130 msgid "There was an error creating the user." msgstr "Xảy ra lỗi khi khởi tạo người sử dụng." #: wp-admin/network/settings.php:427 msgid "Upload file types" msgstr "Định dạng tập tin tải lên" #. translators: %s: Number of megabytes to limit uploads to. #: wp-admin/network/settings.php:412 msgid "Limit total size of files uploaded to %s MB" msgstr "Giới hạn dung lượng tổng cộng của các tập tin được tải lên là %s MB" #: wp-admin/network/settings.php:398 msgid "The URL for the first comment on a new site." msgstr "Liên kết cho bình luận đầu tiên trên một trang mạng mới." #: wp-admin/network/settings.php:380 msgid "The author of the first comment on a new site." msgstr "Tác giả của bình luận đầu tiên trên một trang mạng mới." #: wp-admin/network/settings.php:371 msgid "The first comment on a new site." msgstr "Bình luận đầu tiên trên một trang mạng mới." #: wp-admin/network/settings.php:361 msgid "The first page on a new site." msgstr "Trang tĩnh đầu tiên trên một trang mạng mới." #: wp-admin/network/settings.php:351 msgid "The first post on a new site." msgstr "Bài viết đầu tiên trên một trang mạng mới." #: wp-admin/network/upgrade.php:74 msgid "All done!" msgstr "Hoàn tất!" #: wp-admin/network/settings.php:221 msgid "Both sites and user accounts can be registered" msgstr "Cả trang mạng và tài khoản người dùng có thể được đăng ký" #: wp-admin/network/settings.php:220 msgid "Logged in users may register new sites" msgstr "Người dùng có thể đăng ký trang mạng mới." #: wp-admin/network/settings.php:219 msgid "User accounts may be registered" msgstr "Tài khoản người dùng có thể được đăng ký" #: wp-admin/network/settings.php:218 msgid "Registration is disabled" msgstr "Không cho đăng ký." #: wp-admin/network/settings.php:514 msgid "Enable administration menus" msgstr "Cho phép thực đơn quản trị" #: wp-admin/network/settings.php:403 msgid "Upload Settings" msgstr "Cài Đặt Tải Lên" #: wp-admin/network/settings.php:322 msgid "New Site Settings" msgstr "Cài Đặt Trang Mạng Mới" #: wp-admin/network/settings.php:200 msgid "Registration Settings" msgstr "Cài Đặt Đăng Ký" #: wp-admin/network/settings.php:156 msgid "Operational Settings" msgstr "Cài Đặt Hoạt Động" #: wp-admin/network/site-new.php:95 msgid "Missing email address." msgstr "Thiếu địa chỉ thư điện tử." #: wp-admin/network/site-new.php:91 msgid "Missing or invalid site address." msgstr "Thiếu địa chỉ mạng hoặc địa chỉ không hợp lệ." #: wp-admin/network/upgrade.php:125 msgid "Next Sites" msgstr "Những Trang Mạng Tiếp Theo" #: wp-admin/network/settings.php:406 msgid "Site upload space" msgstr "Dung lượng lưu trữ tập tin tải lên" #: wp-admin/network/settings.php:331 msgid "The welcome email sent to new site owners." msgstr "Thư chào mừng gửi tới chủ sở hữu trang mạng mới." #: wp-admin/network/settings.php:271 msgid "Users are not allowed to register these sites. Separate names by spaces." msgstr "Người dùng không được phép đăng ký những trang mạng này. Phân tách tên bằng khoảng trống." #: wp-admin/network/settings.php:246 msgid "Send the network admin an email notification every time someone registers a site or user account" msgstr "Gửi thư thông báo tới quản trị viên mạng lưới mỗi khi có người đăng ký một trang mạng hoặc tài khoản người dùng mới." #: wp-admin/includes/network.php:385 wp-admin/network/settings.php:166 msgid "Network Admin Email" msgstr "Địa Chỉ Thư Điện Tử Quản Trị Mạng" #: wp-admin/network/site-new.php:287 msgid "A new user will be created if the above email address is not in the database." msgstr "Một thành viên mới sẽ được tạo nếu thư điện tử trên không tồn tại trong cơ sở dữ liệu." #: wp-admin/network/site-new.php:279 msgid "Admin Email" msgstr "Email quản trị" #: wp-admin/network/site-new.php:299 msgid "Add Site" msgstr "Thêm trang web" #: wp-admin/network/settings.php:464 msgid "Default Language" msgstr "Ảnh đại diện mặc định" #: wp-admin/network/settings.php:437 msgid "Max upload file size" msgstr "Kích thước: <strong>%s</strong> byte" #: wp-admin/network/settings.php:394 msgid "First Comment URL" msgstr "Địa Chỉ Mạng Cho Bình Luận Đầu Tiên" #: wp-admin/network/settings.php:376 msgid "First Comment Author" msgstr "Tác Giả Bình Luận Đầu Tiên" #: wp-admin/network/settings.php:366 msgid "First Comment" msgstr "Bình Luận Đầu Tiên" #: wp-admin/network/settings.php:356 msgid "First Page" msgstr "Trang Tĩnh Đầu Tiên" #: wp-admin/network/settings.php:341 msgid "The welcome email sent to new users." msgstr "Thư chào mừng gửi tới người dùng mới." #: wp-admin/network/settings.php:336 msgid "Welcome User Email" msgstr "Thư Chào Mừng Người Dùng" #: wp-admin/network/settings.php:326 msgid "Welcome Email" msgstr "Thư điện tử" #: wp-admin/network/settings.php:302 msgid "Banned Email Domains" msgstr "Thêm thư điện tử" #: wp-admin/network/settings.php:277 msgid "Limited Email Registrations" msgstr "Thêm thư điện tử" #: wp-admin/network/settings.php:258 msgid "Banned Names" msgstr "Các tên bị cấm" #: wp-admin/network/settings.php:251 msgid "Add New Users" msgstr "Thêm người dùng mới" #: wp-admin/network/settings.php:239 msgid "Registration notification" msgstr "Mẫu đăng kí" #: wp-admin/network/settings.php:203 msgid "Allow new registrations" msgstr "Xác nhận mật khẩu mới" #: wp-admin/network/site-users.php:276 msgid "Duplicated username or email address." msgstr "<strong>LỖI</strong>: Xin điền vào tên đăng nhập hoặc thư điện tử của bạn." #: wp-admin/network/user-new.php:41 msgid "Cannot create an empty user." msgstr "Không thể tạo một người dùng rỗng." #: wp-admin/network/sites.php:128 wp-admin/network/sites.php:223 msgid "Confirm" msgstr "Xác nhận:"